Thần học về Missio

0
3115

Thần học về Missio

Từ “sứ vụ” đến “truyền giáo”; từ “truyền giáo” đến “loan báo Tin mừng”.

Phan Tấn Thành

I. Missio: sự tiến triển của từ ngữ

Danh từ này đã thay đổi ý nghĩa trong lịch sử Giáo hội.

A. Những ý nghĩa

Missio (tiếng Latinh; mission tiếng Pháp và tiếng Anh) được dịch sang tiếng Việt bằng nhiều từ ngữ: truyền giáo, sứ mạng, sứ vụ, bài sai, thừa sai, sự sai đi[1]. Theo nguyên gốc la-tinh, missio là một danh từ gốc bởi động từ mittere (sai, gửi, phái, cử)[2]. Missio được thần học sử dụng trong nhiều bối cảnh:

1) Áp dụng cho mầu nhiệm Ba ngôi (missiones divinae, trinitariae): Chúa Cha đã “sai” Con Một đến thế gian (Ga 3,16; 5,36-38; 10,36; 20,21). Chúa Kitô “sai” Thánh Thần đến Giáo Hội (Ga 14,26; 15,25-26).

2) Áp dụng cho sứ mạng của Hội Thánh: Đức Giêsu “sai” các tông đồ tiếp tục sứ mạng của Ngài: “Như Chúa Cha đã sai Thầy, Thầy cũng sai anh em” (Ga 20,21). Hội thánh tiếp tục sứ mạng của các thánh tông đồ rao giảng Tin Mừng cho muôn dân.

3) Từ thế kỷ XVI, người ta thấy có sự thay đổi trong việc sử dụng danh từ missio: khi bàn về sứ mạng của Hội thánh, nó được áp dụng vào nhiều lãnh vực khác nhau[3].

a/ Đối với Dòng Tên, missio được hiểu về:

Lời khấn thứ bốn “votum circa missiones”, sẵn sàng đi đến bất cứ nơi nào Dức Thánh Cha cử đến (Constitutiones circa Missiones; Bull of confirmation of Jules III 21/7/1550):

– Quyết định của bề trên cắt cử tu sĩ thi hành một tác vụ (ngày nay quen gọi là “bài sai”).

Nơi thi hành tác vụ (tạm dịch là “giáo điểm”).

– Một công tác tạm thời được thi hành tại một nơi khác với nơi thường trú (1583: P. Acquaviva).

– Việc giảng đạo ngoại thường thi hành tại vùng không theo đạo Công giáo (kể cả Tin lành, Chính thống.

b/ Sang bên Pháp, vào thế kỷ XVII, Missio được hiểu là việc giảng thuyết ngoại thường được thực hành nơi các tín đồ Công giáo (quen gọi là “giảng đại phúc”). Danh xưng của tu hội do thánh Vinh sơn Phaolo sáng lập Congregatio Missionis (1625) được hiểu theo nghĩa này.

c/ Cũng vào thế kỷ XVII, missio còn được hiểu như là giảng đạo cho dân ngoại (missio ad exteros, missio ad gentes). Điển hình là việc Tòa Thánh thiết lập Thánh Bộ truyền bá đức tin  (S. Congregatio de Propaganda Fide) để đi giảng đạo cho dân ngoại (1622). Missio vừa có nghĩa là việc rao giảng Tin mừng, vừa có nghĩa là “lãnh thổ” được đặt dưới sự điều khiển của Bộ này. Đây cũng là ý nghĩa của tên gọi Hội dòng “Missions étrangères de Paris” (MEP: Hội Thừa sai Paris năm 1658).

B. Sự tiến triển của các từ ngữ: missio – evangelisatio

Như vậy ta thấy có thay đổi ý nghĩa của từ missio từ sứ vụ của Giáo hội nói chung, sang công tác truyền giáo tại vùng đất ngoại giáo nói riêng. Lý do của sự biến đổi có thể mô tả như sau[4].

1/ Tuân theo chỉ thị của Chúa Kitô phục sinh (Mc 16,15-18; Mt 28,16-20), các tín hữu đầu tiên đã mang Tin mừng cho các dân tộc, khởi đi từ dân Do thái ở Palestina rồi đến các dân tộc khác trong Đế quốc Roma, như chúng ta có thể nhận thấy nơi sách Tông đồ công vụ. Kitô giáo dần dần chinh phục văn hóa Hy-lạp và Roma, cũng như sau đó các văn hóa “man-di” ở châu Âu.

2/ Qua thời Trung cổ, nói được là toàn thể châu Âu đã “trở lại” Kitô giáo, và sống dưới thể chế Christianitas. Hồi ấy, thỉnh thoảng người ta nhắc tới những người “ngoại đạo” (gentiles), nhưng những người này hầu như được đồng hóa với người theo đạo Do thái và Islam, và chỉ một số ít người nghĩ đến việc “cải hoán” họ. Nói cách khác, công tác truyền giáo coi như là công tác “phụ thuộc” của Giáo hội.

3/ Từ thế kỷ XVI, người ta mới “khám phá” ra những lục địa mới (dĩ nhiên, đây là nói theo quan điểm của người Âu châu), gồm những dân tộc chưa nghe biết Tin mừng. Từ đó, một ý thức mới về sứ mạng phải đi giảng đạo cho muôn dân. Công cuộc này được đặt tên là “Quảng bá đức tin” [5], và dần dần mang tên là “missio”, hay nói chính xác hơn “missiones ad exteros” (hoặc missio ad gentes). Đặc biệt là nhiều dòng tu (tu đoàn) nam nữ được thiết lập với mục tiêu này (mà ngày nay người ta dịch là “Dòng Thừa sai”). Nguồn gốc của việc sử dụng từ này là lời khấn thứ bốn trong Dòng Tên, theo đó, tu sĩ sẵn sàng đảm nhận bất cứ nơi nào mà Đức Thánh Cha ủy thác. Dần dần, bên cạnh danh từ missiones người ta còn thêm tính từ exteras để nêu bật sự ra đi (khỏi quê hương châu Âu) đến các vùng xa xôi. Do những hoàn cảnh lịch sử, công tác truyền giáo đôi khi gắn liền với các sắc thái chính trị (phong trào thực dân), và các nhà truyền giáo gắn bó với hội dòng đã “sai”, hơn là với Giáo hội. Công cuộc truyền giáo mang tính cách “ngoại thường” (cũng tương tự như việc giảng đại phúc tại các giáo xứ).

4/ Công đồng Vaticanô II muốn trở lại nguồn gốc của từ missio, nhằm gây ý thức cho toàn dân Thiên Chúa. Việc loan báo Tin mừng không phải là một công tác được ủy thác cho một vài người (các thừa sai) hay được thực hiện tại một vài miền trên thế giới (vùng truyền giáo), nhưng là một sứ mạng nghĩa là một trọng trách dành cho toàn thể Giáo hội. Như vậy, công đồng lấy lại ý nghĩa nguyên khởi của missio là sự sai đi, hoặc sứ vụ[6]. Nhưng làm thế nào để phân biệt giữa hoạt động chung của tất cả Giáo hội, với hoạt động đặc biệt dành cho những vùng “dân ngoại”, nơi mà đa số dân còn chưa biết Chúa Kitô? Trong bối cảnh này, ta thấy sự ra đời của một thuật ngữ mới, đó là evangelizatio (được dịch là “loan báo Tin mừng”, “truyền giảng Phúc âm”, “Phúc âm hóa”). Sự phân biệt này xem ra đã có trong Tân ước, khi phân biệt giữa các cấp độ giảng thuyết: kerygma – catechesis. Tuy nhiên, chẳng bao lâu thì từ evangelizatio không còn giới hạn vào việc giảng đạo cho dân ngoại nhưng được áp dụng cho toàn thể Hội thánh.

a) Trước hết, chúng ta hãy tìm hiểu ý nghĩa của từ evangelizatio.

Trong Tân Ước không có danh từ “evangelizatio”, nhưng chỉ có động từ “evangelizare” và nhất là danh từ “evangelium[7]. Các từ này đều bắt nguồn từ tiếng Hy-lạp:  euangelion (tin vui, tin mừng, tin lành), euangelizo, euangelizomai (động từ), euangelistes (người đưa Tin Mừng)[8].

Tin mừng là gì? Trong ngôn ngữ hàng ngày, tin mừng đối lại với tin buồn hoặc là “tin tức” (theo nghĩa là tin gây tức tối). Như vậy tin mừng đồng nghĩa với “tin lành, tin vui”. Tuy nhiên, Tân ước đã dùng thuật ngữ này theo một nghĩa chuyên môn khi gắn với lời giảng và sứ điệp của Chúa Giêsu. Thánh Marco đã thuật lại cuộc đời công khai của Chúa Giêsu như sau: “Sau khi ông Gioan bị nộp, Đức Giêsu đến Galile rao giảng Tin mừng của Thiên Chúa. Người nói: Thời kỳ đã mãn, và Triều đại Thiên Chúa đã đến gan. Anh em hãy sám hối và tin vào Tin mừng” (Mc 1,14-15). Tin mừng ấy như thế nào? Thánh Luca đã áp dụng những lời của ngôn sứ Isaia cho Người: “Thần khí Chúa ngự xuống trên tôi, vì Chúa đã xức dầu tấn phong tôi, để tôi loan báo Tin mừng cho kẻ nghèo hèn. Người đã sai tôi đi công bố cho kẻ bị giam cầm biết họ được tha, cho người mù biết họ được sáng mắt, trả lại tự do cho người bị áp bức, công bố một năm hồng ân của Chúa”. Như vậy, theo như thánh Luca giải thích, thì Tin mừng được hiểu như là sự giải phóng con người khỏi hết mọi thứ nô lệ. Ý nghĩa này trở thành rõ rệt hơn sau khi Chúa Giêsu phục sinh. Ngài sai các môn đệ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thien hạ, loan báo Tin mừng cho mọi loài thọ tạo” (Mc 16,15). Nội dung của Tin mừng ấy được thánh Phaolo tóm tắt ở trong thư thứ nhất gửi Corinto chương 15: “tôi xin nhắc lại cho anh em Tin mừng tôi đã loan báo và anh em đã lãnh nhận cùng đang nắm vững. Nhờ Tin mừng đó, anh em được cứu thoát, nếu anh em giữ đúng như tôi đã loan báo . Tôi đã truyền lại cho anh em điều mà tôi đã lãnh nhận, đó là Đức Kitô đã chết vì tội lỗi chúng ta, rồi Người được mai táng và ngày thứ ba đã trỗi dậy”.

b) Trong lịch sử Hội Thánh, nảy sinh ra nhiều từ ngữ bắt nguồn từ evangelium. Trước hết là tính từ evangelicus (thuộc về Tin Mừng), chẳng hạn như “consilia evangelica” (những lời khuyên của Tin Mừng), và cách riêng những từ ngữ evangelical, evangelism, evangelization do phong trào “Phục hưng Tin lành” (Evangelical Revival) phổ biến từ thế kỷ XIX. Đang khi tại Âu châu, vào thời Trung cổ, các phong trào “Tin lành” nhấn mạnh đến việc trở về nguồn, sống theo tinh thần của Tin Mừng (evangelismus), thì tại Hoa kỳ, các phong trào Tin Lành đề cao sứ mạng “rao giảng Tin Lành” cho người ngoại giáo (preaching the Gospel to Non-Christians). Những từ ngữ evangelization, evangelicals, evangelism  ra đời trong bối cảnh đó. Nói cách khác, evangelizatio là một từ ngữ mới xuất hiện từ thế kỷ XIX[9], và được du nhập vào thần học Công giáo vào thế kỷ XX.

c) Công đồng Vaticanô II

Hai danh từ missioevangelizatio xuất hiện trong nhiều văn kiện:

[i] Danh từ missio được dùng theo nhiều nghĩa, đặc biệt là trong Sắc Lệnh Ad gentes:

– việc sai đi, bắt nguồn từ Chúa Cha (AG 2);

– toàn thể sứ mạng của Hội Thánh (AG 9-10; xc. LG 17);

– một hoạt động chuyên biệt của Hội Thánh: rao giảng Tin Mừng cho những ai chưa biết Chúa (AG 6; 20; 27b);

– một miền (lãnh thổ) được đặt dưới thẩm quyền của Bộ Truyền Bá Đức Tin (AG 29).

[ii] Đặc biệt danh từ “evangelizatio” cũng được du nhập vào các bản văn của Công đồng (31 lần)[10], cách riêng là trong  Sắc lệnh về Truyền giáo Ad Gentes (21 lần)[11]. Danh từ được dùng theo ba nghĩa:

– nghĩa hẹp: rao giảng Tin Mừng cho người ngoài Kitô giáo, tương đương với công bố kerygma (số 6);

– theo một nghĩa rộng hơn: việc làm chứng tá bằng lời nói và gương lành (số 14);

– rộng hơn nữa, nó đồng nghĩa với toàn bộ công tác truyền giáo, nghĩa là việc thi hành ba tác vụ của Hội Thánh (số 20; 27; 29; 30; xem thêm số 23; 35-36; 38; 39; 40; 41).

[iii] Tương quan giữa “missio” và “evangelizatio”

Sắc lệnh Ad gentes xem ra chấp nhận quan điểm thông thường vào thời đó. Evangelizatio được đặt trong khung cảnh truyền giáo cho dân ngoại (Missio ad gentes), chứ không bao trùm toàn thể Giáo Hội. Mặt khác, evangelizatio hẹp hơn là missio;  evangelizatio: trình bày Tin Mừng (bằng lời nói và gương lành) cho các dân ngoại, còn missio bao gồm không những là việc loan báo mà còn việc giáo huấn, phụng vụ, cầu nguyện và các công tác mục vụ (xc. AG số 10). Nên biết là Bộ Truyền giáo đã được đổi tên với cuộc cải tổ giáo triều sau công đồng Vaticanô II (15/8/1967), từ “S. Congregatio de Propaganda Fide” sang “S.C. pro Evangelizatione gentium”.

d) Evangelii nuntiandi

Đây là tựa đề của tông huấn sau Thượng hội đồng giám mục thế giới họp năm 1974 về đề tài “De evangelizatione mundi huius temporis”.  Đức Thánh Cha Phaolô VI nhìn nhận rằng evangelizatio là một công tác rất đa diện[12] (EN số 17-24), bao gồm nhiều khía cạnh:

– loan báo Tin Mừng cách mặc nhiên (bằng chứng tá: số 21) hoặc minh nhiên (số 22);

– thiết lập cộng đoàn Hội Thánh (số 23;24);

– cứu độ toàn diện: giải thoát con người khỏi tội lỗi cũng như khỏi những cảnh cùng khổ (số 30-38);

– thấm nhập vào các nền văn hoá (số 20; 62-65).

Ta nhận thấy rằng evangelizatio có thể hiểu vừa rất chặt vừa rất rộng (số 18):

+ rất chặt: công bố Tin Mừng cho người ngoài Kitô-giáo;

+ rất rộng: đem men Tin Mừng vào trong hết mọi lãnh vực của cuộc sống, nghĩa là biến đổi mọi thực thể nhân loại cho phù hợp với Tin Mừng, từ lối suy tư cá nhân cho đến các lối sinh hoạt của các dân tộc. Thực ra việc loan báo Tin mừng được thực hiện vừa bằng lời nói vừa bằng chứng tá đời sống, cũng như bằng những hoạt động để biến đổi mọi sự cho hợp với Tin mừng. (Hiểu theo nghĩa này thì có thể dịch là “Phúc âm hóa”).

Dù sao, tông huấn Evangelii nuntiandi đã làm đảo lộn mối tương quan giữa missio và evangelizatio. Trước đây (trong Sắc lệnh Ad gentes số 6), evangelizatio ám chỉ một khía cạnh của công tác truyền giáo (missio). Bây giờ, evangelizatio bao trùm toàn thể hoạt động của Hội Thánh, trong đó missio chỉ là một lãnh vực của nó[13].

Một điều quan trọng mà tông huấn Evangelii nuntiandi  đã nhấn mạnh là trước khi Hội thánh lên đường loan báo Tin mừng, thì cần phải hoán cải theo Tin mừng đã[14]. Nói cách khác, đối tượng loan báo Tin mừng không phải chỉ là thế giới nhưng là chính các phần tử của Hội thánh.

e) Re-evangelizatio – Nova evangelizatio

Những từ ngữ này xuất hiện trong các văn kiện của Hội đồng các Giám mục châu Mỹ Latinh (CELAM) trong các đại hội họp tại Medellin (1968) và Puebla (1979). Châu Mỹ đã được đón nhận Tin Mừng từ thế kỷ XV và số người Công giáo chiếm đa số; tuy nhiên, cần phải nghĩ đến việc “tái truyền giảng Tin Mừng” nhằm hun nóng niềm tin, cũng như tiếp tục việc thay đổi não trạng và cơ chế cho phù hợp với Tin Mừng.

Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II cũng chấp nhận quan điểm đó. Tuy rằng thuật ngữ nova evangelizatio đã xuất hiện trong bài diễn văn tại Nowa Huta ngày 9/6/1979, nhưng được nhấn mạnh và đào sâu hơn kể từ bài diễn văn khai mạc Đại Hội CELAM tại  Port-au-Prince (Haiti) ngày 8/3/1983: đây không phải là giảng Tin Mừng mới (xét về nội dung), nhưng là mới xét về nhiệt huyết, về phương pháp, về cách diễn tả. Từ đó từ ngữ này được áp dụng cho toàn thể Hội Thánh, thí dụ trong tông huấn Christifideles laici (năm 1988) ở các số 4 và 34.

Cách riêng, trong thông điệp Redemptoris missio (7-12-1990), số 33, đức Gioan Phaolô II đã cố gắng xác định các từ ngữ như thế này:

Missio ad gentes : loan báo Tin Mừng cho những nơi và những người chưa biết Chúa Kitô.

Cura pastoralis : hoạt động mục vụ tại những nơi đã theo đạo.

Nova evangelizatio hay iterata evangelizatio : tại những nơi đã theo đạo nhưng đã lơ là với việc thực hành.

Thực ra, thuật ngữ nova evangelizatio hơi hàm hồ. “Nova” có nghĩa là mới, nhưng “mới” theo nghĩa nào? Chắc chắn không phải là mới về nội dung (Tin mừng mới), nhưng là xét về phương pháp. Tuy nhiên khi nói đến phương pháp mới, phải chăng chúng ta nhìn nhận rằng các phương pháp áp dụng xưa nay là cũ rích , nghĩa là lỗi thời? Phải chăng khi nói đến phương pháp mới, chúng ta nghĩ rằng mình phải sáng chế ra cái gì khác thường, hay ít là chúng ta muốn làm cái gì khác, so sánh với những gì đã thực hiện  từ xưa đến giờ? Phải chăng gián tiếp muốn nói rằng “hậu sinh khả uý”: ta sẽ có cái gì khác và khá hơn cha ông chúng ta?

II. Thần học truyền giáo

Không nói ai cũng đoán được, đàng sau vấn đề từ ngữ (missio / evangelizatio / nova evangelizatio) có nhiều cuộc tranh luận thần học về bản chất, phương tiện, mục tiêu của việc truyền giáo: nó là một hoạt động chuyên biệt hay là hoạt động tổng quát của Giáo hội? Mục tiêu của việc truyền giáo là gì? Các câu hỏi này dần dần chưa đến một ngành thần học chuyên biệt gọi là “truyền giáo học” (hoặc sứ vụ học: missiologie)[15]. Chúng ta có thể đối chiếu với Giáo hội học thì đủ rõ. Giáo hội đã hiện hữu từ thời các thánh tông đồ và đã được bàn đến trong các tác phẩm của các giáo phụ và các nhà thần học trung đại. Nhưng “giáo hội học” thì mới ra đời vào thời cận đại. Một cách tương tự như vậy, đã có nhiều khảo luận bàn về việc truyền giáo, nhưng môn “truyền giáo học” (Missiology) mới ra đời trong thế kỷ XIX[16]. Thực ra, ngành truyền giáo học còn bao gồm các môn lịch sử, địa lý, giáo luật, cũng như khoa học các tôn giáo, chứ không chỉ giới hạn vào các vấn đề thần học liên quan đến công cuộc truyền giáo. Nhưng chúng ta chỉ giới hạn vào một vài vấn đề liên quan đến giáo hội học.

A. Những câu hỏi

Trước công đồng Vaticanô II, vào khoảng thập niên 50, cuộc tranh luận chính yếu trong thần học công giáo diễn ra giữa hai trường phái Muenster (Đức) và Louvain (Bỉ) về mục tiêu của công cuộc TG: việc TG nhằm kêu gọi lương dân trở lại (conversio animarum), hay là thiết lập Giáo hội tại địa phương (plantatio ecclesiae)?

Công đồng Vaticanô II, trong sắc lệnh về hoạt động truyền giáo (Ad Gentes) số 6 đã kết hợp cả hai mục tiêu: công cuộc TG không chỉ giới hạn vào việc kêu gọi lương dân tin nhận Phúc âm và lĩnh bí tích rửa tội, nhưng còn phải tiến tới việc phát triển các Giáo hội địa phương nữa. Công cuộc truyền giáo tại một địa điểm chỉ có thể coi là chấm dứt với việc thành lập hàng giáo phẩm tại địa phương, với những cộng đồng Kitô hữu trưởng thành trong đức tin, khả dĩ có thể truyền đạo cho đồng bào của mình và các vùng lương dân.

Sau công đồng Vaticanô II, nhiều câu hỏi khác được đặt lên cho thần học TG:

1/ Thế nào gọi là vùng truyền giáo? Trong các thế kỷ trước đây, biên cương dễ xác định hơn: Âu châu và Mỹ châu được coi là vùng toàn tòng Kitô giáo; còn Phi châu, Á châu, Đại dương châu là vùng truyền giáo, xét vì đa số dân chúng ở đó còn là lương dân. Thế nhưng, sang đến thế kỷ XX, vấn đề không còn đơn giản như vậy. Những vùng trước đây gọi là Công giáo (hay Kitô giáo), cũng chẳng còn giữ đạo nghĩa gì nữa. Ý thức như vậy, vào năm 1943, Henri Godin đã viết một quyển sách mang một tựa đề có tiếng vang như một quả bom: “France, Pays de Mission?”. Nước Pháp, trưởng nữ của Giáo hội, đã cung cấp bao nhiều nhà thừa sai đi khắp năm châu, giờ đây, lại trở thành nơi cần được truyền giáo. Theo quan điểm này, cần phải loại bỏ ý tưởng “vùng truyền giáo”, “hoạt động TG”: không thể giới hạn vùng TG vào Á Phi, nhưng cần phải tính chuyện TG cho cả Âu Mỹ nữa. Mặt khác, hoạt động TG không phải chỉ là một công việc dành riêng cho một số nhà thừa sai: toàn thể hoạt động của HT phải nhắm tới việc thực thi một sứ mạng (mission) duy nhất mà đức Kitô đã ủy thác cho các tông đồ. Nói một cách cực đoan hơn nữa, Tòa thánh nên dẹp quách cái Bộ Truyền giáo đi, xét vì tất cả hoạt động của Hội thánh phải hướng về việc TG, chứ không thể khoán cho một cơ quan hành chánh.

2/ Vấn nạn vừa nêu trên đây cho thấy rằng không thể dùng tiêu chuẩn lãnh thổ để định nghĩa việc TG. Thế nhưng, bên cạnh tiêu chuẩn có tính cách hành chánh, lại còn có những vấn nạn khác nghiêm chỉnh hơn, liên quan đến sự cần thiết và mục tiêu của nó.

Trước đây, một số người lên đường đi TG vì nghĩ rằng mình phải đi cứu rỗi các linh hồn của người ngoại: phải kêu gọi họ trở lại, gia nhập Kitô giáo thì mới được rỗi linh hồn; ai không rửa tội thì khi chết sẽ mất linh hồn sa hỏa ngục hết. Thế nhưng, công đồng Vaticanô II có cái nhìn bớt đen tối hơn: nghĩa là những người ngoài Kitô giáo có thể được cứu rỗi nếu họ biết sống trung thành với lương tâm của mình. Ngoài ra, như chúng ta đã biết, công đồng cũng tỏ bày lòng quý trọng đối với các tôn giáo, không còn coi như là con đẻ của ma quỷ, thờ lạy bụt thần dối trá. Thêm vào đó, công đồng cũng bênh vực quyền tự do tín ngưỡng của mỗi người. Như vậy công cuộc TG có còn ý nghĩa gì nữa không? nếu lương dân có thể được cứu rỗi, thì cần chi giảng đạo cho họ nữa? nếu các tôn giáo khác cũng có cái hay cái tốt, thì tại sao phải khuyên bảo họ trở lại Kitô giáo làm chi?

3/ Từ những vấn nạn vừa kể, ta thấy có những luồng tư tưởng mới trong thần học TG từ sau công đồng, khi muốn đặt lại toàn bộ vấn đề. Tỉ dụ trong liên hệ với các tôn giáo, người ta nhấn mạnh tới sự “đối thoại”, nhằm sửa đổi lại não trạng khinh miệt các tôn giáo trước đây. Thế rồi sớm muộn gì câu hỏi cũng được đặt ra: đối thoại để làm gì? đối thoại để chiêu dụ họ về với Kitô giáo, hay là giúp họ thâm tín hơn trong tín ngưỡng của họ? – Riêng về sự cứu rỗi, người ta mở rộng thêm nhãn giới, nói tới sự cứu rỗi toàn diện con người, chứ không phải chỉ cứu rỗi linh hồn: cần phải nghĩ tới sự giải phóng con người khỏi tất cả những gì làm hạ giá nhân phẩm: dốt nát, bệnh tật, nghèo đói, bị bóc lột, bị tước đoạt tự do. Thế nhưng, ở đây, người ta cũng vấp phải vấn nạn: trước một người đói, cần giảng cho họ về tình yêu của Thiên Chúa trước, hay cần cho họ cơm bánh trước? nếu chỉ nói về tình yêu của Chúa mà không cho họ cơm bánh thì chẳng là phi nhân đạo sao? nhưng nếu cho họ cơm bánh trước thì liệu có thể bị hiểu lầm là chiêu dụ hay không? và để tránh sự hiểu lầm đó, phải chăng tốt hơn chỉ nên nghĩ đến việc giúp đỡ họ, mà không có hậu ý truyèn đạo gì hết? nói khác đi, giúp người nghèo vì muốn thăng tiến người nghèo chứ không phải vì muốn cho họ theo đạo. Dần dần đi từ vài hoàn cảnh cụ thể người ta đặt ra vấn nạn tổng quát như thế này: phải chăng đã đến lúc nên dẹp chuyện TG hoặc giảng đạo qua một bên, đang khi mà đa số nhân loại đang lâm cảnh nghèo đói, và thay vào đó bằng những chương trình thăng tiến con người? Làm như vậy thì liệu có biến Hội thánh thành một cơ quan cứu tế xã hội hay không? Không thiếu người đã nghĩ như vậy, nhất là từ phía Tin lành. Do ảnh hưởng của Karl Barth, Vicedom chủ trương rằng việc TG tiên vàn là công trình của Chúa “Missio Dei“, nghĩa là để Chúa lo liệu. Chúng ta không nên bận tâm đến việc chiêu dụ người ta trở lại đạo, thành lập Giáo hội; bổn phận chúng ta là âm thầm làm chứng tá qua việc phục vụ nhân loại, cải biến thế giới trở thành môi trường hợp với nhân đạo hơn. Cần phải xóa bỏ biên cương phân biệt đạo đời đi, bởi vì khi chống đói giảm nghèo là chúng ta đang phục vụ Nước Chúa rồi.

Có thể coi đó là bối cảnh của những vấn đề thần học TG mà đức Gioan Phaolô II muốn trả lời trong thông điệp “Sứ mạng của Chúa Cứu thế”

B. Thông Điệp Redemptoris Missio

Những vấn nạn vừa nêu không chỉ giới hạn trong các sách báo thần học mà ảnh hưởng không nhỏ đến tâm thức của cả Giáo hội, đặc biệt là các nhà thừa sai. Chính vì muốn đánh tan những nghi ngờ bấp bênh ấy mà nhân dịp 25 năm bế mạc công đồng Vaticanô II, (7/12/1990) đức Gioan Phaolo II đã ban hành thông điệp “Redemptoris Missio” (=RM: Sứ mạng của Đấng Cứu thế) nhằm khẳng định những giá trị của sứ mạng TG. Tưởng cũng nên biết là 10 năm sau khi bế mạc công đồng, một văn kiện quan trọng liên can tới việc truyền giáo đã được đức Phaolo VI công bố ngày 8/12/1975, đó là tông huấn “Evangelii Nuntiandi“, đúc kết những thành quả của Thượng hội đồng Giám mục thế giới họp năm trước đó về việc loan truyền Tin mừng cho thế giới, một đề tài nói được là bao quát hơn công cuộc truyền giáo.

1/ Những nguyên tắc

Trước khi vào đề, thiết tưởng nên nhắc lại một nhận xét về từ ngữ đã nói trên đây. Tiếng “TG” ở Việt ngữ dịch từ tiếng “missio”. Thế nhưng theo nguyên ngữ cũng như theo thần học, thì missio có nghĩa là sự “sai đi”, và do đó mang ý nghĩa là “sứ vụ, sứ mạng”[17]. Họa theo sắc lệnh Ad Gentes của công đồng Vaticanô II, thông điệp RM đặt nền tảng của vấn đề TG từ missio nguyên khởi phát xuất từ mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi, tức là từ việc Chúa Cha sai Con Một mình đến thế gian, và rồi đến lượt đức Kitô trong Chúa Thánh Thần sai Hội thánh đi loan Tin mừng cho nhân loại. Trải qua những chuỗi sai phái như vậy, tuy về hình thức và giai đoạn có sự khác biệt, song nguồn gốc và động lực trước sau vẫn như một, tức là thông đạt tình yêu của Thiên Chúa cho con người. Thiên Chúa muốn thông ban mình cho con người, và kêu gọi con người vào chia sẻ hạnh phúc ấy. Khởi nguyên và tận điểm của mọi sự sai đi (hoặc TG) là tình yêu của Thiên Chúa và hạnh phúc của con người. Dựa trên kế hoạch ấy mà Đức Gioan Phaolo II lần lượt trình bày những nguyên tắc của công cuộc TG cũng như trả lời cho những vấn nạn nêu lên. Các nguyên tắc này dựa trên chiều kích Tam Vị của sự “phái cử” mà công đồng Vaticanô II đã đề cập trong sắc lệnh Ad gentes.

1.1 Nói rằng Thiên Chúa yêu thương con người và muốn cho con người chia sẻ sự sống với mình thì cũng như quả quyết rằng Thiên Chúa muốn cho hết mọi người được cứu rỗi. Có điều đáng cho chúng ta lưu ý là ý muốn của Chúa khác với ý muốn của ta: nhiều lần ý muốn của ta chỉ là ước mơ; còn Thiên Chúa, Đấng Tạo hóa, thì khác: ý muốn của Ngài (đồng nghĩa với tình thương) có tính cách sáng tạo. Khi Ngài đã muốn (đã yêu) thì điều muốn phải thực hiện. Nói khác đi, khi Ngài muốn cho hết mọi người được cứu rỗi thì Ngài cũng lo liệu xếp đặt các phương thế để cho con người đặt tới cứu cánh.

1.2 Đức Kitô được sai đến (missio) thế gian không những để loan báo cho con người biết ý định tình thương của Chúa Cha nhưng còn thực hiện chương trình ấy nữa qua cuộc Nhập thể, Tử nạn và Phục sinh. Vì vậy mà đức Kitô trở nên đấng Cứu chuộc của nhân loại: Ngài là Đường mà tất cả chúng ta phải qua để đến với Chúa Cha. Ngài là vị trung gian duy nhất giữa Thiên Chúa với loài người. Đến đây, Đức Gioan Phaolo II dừng lại để trả lời cho một số vấn nạn liên hệ đén sự cứu rỗi của những người ngoài Kitô giáo.

a) Đức tin công giáo không cho phép tách rời ra một bên là đức Kitô, Ngôi Lời nhập thể, và bên kia là đức Giêsu (số 6). Sự khẳng định này nhằm tới một số thuyết gần đây coi đức Giêsu chỉ như là một trong số những nhà lập đạo khác, tựa như đức Phật, hay Mahomet. Theo họ, đức Kitô hoàn vũ (Christus cosmicus) lớn hơn đức Giêsu lịch sử; và không có gì cản trở việc đức Kitô có thể nhập thể qua những nhân vật khác nhau. – Đối lại với những thuyết ấy, thông điệp khẳng định rằng đức Giêsu và đức Kitô là một ngôi vị. Tuy rằng trong lịch sử cứu rỗi, có những nhân vật (tựa như các ngôn sứ ở Israel) được Thiên Chúa sai đến như là sứ giả của Người, làm môi giới đối với nhân loại, song vị trí của đức Kitô có tính cách độc nhất vô nhị: Người là Thiên Chúa nhập thể, là nguyên nhân của ơn cứu độ.

b) Nói rằng đức Kitô là trung gian duy nhất của ơn cứu độ không có nghĩa rằng những ai không biết đức Kitô thì sẽ không được cứu rỗi. Dựa trên số 22 của hiến chế “Vui mừng và Hy vọng” của công đồng, đức Gioan Phaolô II nói rằng những người chưa nhận biết sứ điệp của đức Kitô có thể được cứu rỗi, qua một hồng ân mà Thánh Linh ban cho họ, đưa họ tới tiếp xúc với mầu nhiệm Vượt qua của đức Kitô (RM 10). Hồng ân ấy là công hiệu của hy lễ của đức Kitô, được thích ứng với hoàn cảnh thiêng liêng và vật chất của họ, nhờ đó họ có thể đáp lại lời mời của Chúa đón nhận ơn cứu rỗi.

c) Đức Kitô được sai đến trần gian để thiết lập Vương triều Thiên Chúa. Người thực hiện sứ mạng ấy qua việc rao giảng vương triều đã đến, chữa lành các bệnh tật, xua đuổi ma quỷ, tha thứ tội lỗi, phục hồi sự sống. Tuy nhiên cao điểm của sự thiết lập vương triều là việc Người tuân phục thánh ý Chúa Cha trao hiến mạng sống như bảo chứng của tình yêu vô biên đối với nhân loại. Sự Phục sinh của đức Kitô đánh dấu giai đoạn mới của việc thiết lập vương triều: tội lỗi, sự dữ và cái chết bị dẹp tan; con người lãnh nhận được ơn tha thứ và sự sống nhờ đức Kitô. Từ nay, vương triều Thiên Chúa có trọng tâm là đức Kitô. – Thông điệp RM đã dành suốt một chương Hai để bàn về vương triều Thiên Chúa, nhằm trả lời cho một số học thuyết giới hạn việc xây dựng Nước Chúa vào sự giải phóng nhân bản. Theo họ, đức Giêsu phục vụ vương triều qua việc phục vụ con người, đặc biệt là người nghèo, người bị áp chế, người sống bên lề xã hội. Giáo hội cũng phải theo gương đó: thay vì lo giảng đạo, thì hãy dốc tâm-lực vào sự phục vụ giải phóng con người. Đức Gioan Phaolo II đã muốn trình bày ý nghĩa của vương triều Thiên Chúa trong Kinh thánh, cách riêng sự liên hệ giữa vương triều Thiên Chúa với đức Kitô và với Hội thánh. Vương triều Thiên Chúa không phải là một khái niệm mơ hồ, một ý thức hệ, nhưng gắn chặt với thân thế, lời giảng và việc làm của đức Kitô. Một cách cụ thể hơn, ở số 20, thông điệp xác định thế nào là phục vụ vương triều Thiên Chúa. Hội thánh phục vụ vương triều qua bốn hình thức sau đây: (1) loan báo đức Kitô và Tin mừng của Ngài; (2) thiết lập Giáo hội địa phương, bởi vì Giáo hội là dụng cụ của Nước Chúa; (3) cổ võ những giá trị của vương triều Thiên Chúa (tựa như: đối thoại; thăng tiến con người; dấn thân xây dựng công lý và hòa bình; giáo dục và săn sóc người đau yếu bệnh tật; giúp đỡ người nghèo); (4) sau cùng Hội thánh cũng phục vụ Nước Chúa khi cầu nguyện khẩn nài cho Nước Chúa mau đến trong thế gian.

1.3 Sau khi đã trình bày những nguyên tắc của công cuộc TG trong tương quan với Chúa Cha và đức Kitô, thông điệp RM thêm một chiều kích thứ ba nữa (ở chương Ba), xét tới mối liên hệ với Thánh Linh. Thánh Linh là tác nhân chính của công cuộc TG, Ngài điều khiển hướng đi của Hội thánh, thúc đẩy Hội thánh tiến về biên cương mới, không những xét theo nghĩa là về lãnh thổ địa lý mà và cả theo nghĩa là những biên cương chủng tộc và tôn giáo nữa. Số 28 nói đến sự hiện diện phổ quát của Thánh Linh, không bị hạn chế về thời gian và không gian. Thánh Linh đã tác động ngay từ buổi khai nguyên của lịch sử nhân loại cũng như ngày nay Ngài tác động vựơt ra ngoài những giới hạn của Giáo hội hữu hình. Cách riêng, Đức Gioan Phaolô II bàn tới ba hình thức của sự hiện diện và tác động của Thánh Linh: a) trong con tim của mỗi người; b) trong các mầm giống của Chân lý nơi các tôn giáo và các nền văn hóa; c) trong những nỗ lực của con người hướng về Chân Thiện Mỹ, hướng về Đấng Tối cao, cách riêng qua việc cầu nguyện.

Việc trình bày chiều kích Thánh Linh của hoạt động TG đưa tới những hệ luận rất quan trọng. Thứ nhất, cần phải biết nhìn nhận vai trò chủ động của Thánh Linh trong công tác TG: sự trở lại và tin nhận đức Kitô không phải là hiệu quả của những sáng kiến tài năng của Hội thánh mà là của ơn thánh. Do đó, Hội thánh cần làm sao để trở nên dụng cụ bén nhạy của Chúa Thánh Linh. Thông điệp đã dành một chương (chương Tám) để bàn về linh đạo truyền giáo, nhắm để cho Thánh Linh uốn nắn nên dụng cụ thích ứng, cách riêng qua việc cầu nguyện và từ bỏ bản thân. – Thứ hai, nếu nhìn nhận rằng Thánh Linh không ngừng tác động trong thâm tâm của mỗi người và trong các nền văn hóa của nhân loại, thì khi mang Tin mừng đến cho tha nhân nhà TG phải tỏ thái độ kính cẩn biết khám phá sự hiện diện của mầm mống chân lý nơi tha nhân nữa. Nói khác đi, phải loại bỏ thái độ ngạo mạn, coi như chỉ có mình mới biết chân lý, còn ngoài ra, tất cả chỉ là sai lầm gian dối. – Tuy nhiên, một mặt khác, thông điệp cũng không tán thành những chủ trương không kém phần cực đoan, theo đó hoạt động TG phải giới hạn vào việc đối thoại, giúp cho các tôn giáo khác đào sâu thêm vẻ đẹp của họ, chứ không được rao giảng đức Kitô. Ở số 29, ĐTC nói rằng chúng ta không được phép tách rời Thánh Linh tác động trong thế gian ra một bên và Thánh Linh của đức Kitô ra bên khác. Chỉ có một Chúa Thánh Linh mà thôi: Thánh Linh hướng dẫn con người về với đức Kitô, xét vì chính Thánh Thần đã tác động trong việc Nhập thể và Phục sinh của đức Kitô, nhằm tới sự cứu rỗi của nhân loại.

Dựa trên những nguyên tắc vừa nói, nghĩa là nền tảng của công cuộc TG xét trong mối liên hệ với Ba Ngôi Thiên Chúa, thông điệp đi vào vai trò của Hội thánh trong công cuộc này. Như đã nói trên đây, Hội thánh đã được thiết lập và sai đi để loan báo và phục vụ kế hoạch tình yêu của Thiên Chúa đã thực hiện nơi đức Kitô. Việc chấp nhận tin mừng ấy cũng bao gồm sự gia nhập Hội thánh, vì đã được đặt lên làm dấu chỉ và dụng cụ của sự cứu rỗi. Dĩ nhiên sự gia nhập Hội thánh không có nghĩa như là ghi danh đăng ký vào một tổ chức xã hội, nhưng tiên vàn là sự đón nhận hồng ân mà Chúa đã ban cho con người qua đức Kitô, và rồi cộng tác với các tín hữu khác để tuyên dương tình yêu của Chúa trước mặt nhân loại.

2/ Hoạt động truyền giáo

Như đã nói, trong tiếng latinh TG (missio) nguyên gốc có nghĩa là “sai đi”: bắt nguồn từ việc đức Kitô được sai đến thế gian để mang tình yêu của Thiên Chúa cho con người; tiếp đến, Hội thánh được đức Kitô sai đi để tiếp tục sứ mạng ấy. Nói khác đi, toàn thể Hội thánh đựơc sai đi, toàn thể HT mang sứ mạng TG. Thế thì có thể nói đựơc tất cả các hoạt động của Hội thánh đều là TG hay không? từ việc giảng dạy đạo lý cho tới việc săn sóc người tàn tật, bất cứ việc gì cũng có thể coi là công tác TG hay chỉ có vài công tác đặc định? sự phân biệt những vùng TG trong thế giới có còn lý do tồn tại nữa không?

2.1. Xác định lãnh vực TG

Tuy rằng tất cả Hội thánh lãnh nhận một missio (sứ mạng) từ đức Kitô, đó là phục vụ nước Chúa, nhưng sứ mạng phổ quát ấy có thể mang những hình thức khác biệt tùy theo những trạng thái khác nhau của đời sống đức tin: có những nơi hay những người hoặc chưa bao giờ nghe giảng Phúc âm, hoặc đã theo đạo rồi nhưng không còn giữ đạo nữa. Vì vậy ở số 33, thông điệp phân biệt ba hình thức, hoặc ba dạng hoạt động: (1) “missio ad gentes“, mà ta có thể dịch là “truyền giáo”, dành cho những ai chưa phải là Kitô hữu; (2) hoạt động mục vụ, dành cho những người đã theo đạo; (3) “tái rao giảng tin mừng”, hướng tới những người đã theo đạo nhưng không còn tin hay giữ đạo nữa.

Nên biết là trong dạng thứ nhất (missio ad gentes), thông điệp dùng đến ba tiêu chuẩn để xác định hoạt động TG: a/ tiêu chuẩn địa lý, nghĩa là những vùng hay những dân mà Phúc âm chưa tỏa đến. b/ tiêu chuẩn xã hội: những môi trường xã hội, những lớp người chưa được nghe Phúc âm, tựa như những người tị nạn, những lớp người sống bên lề xã hội; c/ tiêu chuẩn thứ ba nhắm cách riêng đến các lãnh vực văn hóa, tựa như: các phong trào tranh đấu nhân quyền, ngành điện ảnh văn nghệ. Khi phối hợp lại ba tiêu chuẩn khác nhau, ta có thể nhận thấy rằng một nước hay thậm chí một giáo phận có thể được xếp vào cả ba trạng thái sống đức tin. Chẳng hạn như tại Rôma, tuy đại đa số các hoạt động thuộc vào hoạt động mục vụ, nhưng cũng cần thúc đẩy công tác “tái truyền giảng Tin mừng” cho biết bao nhiêu tầng lớp chỉ còn mang danh là người công giáo chứ chẳng còn giữ đạo nữa; và đồng thời cũng phải xúc tiến việc TG cho những lớp người Phi châu tị nạn chưa có đạo. Đối lại, ta cũng có thể tưởng tượng giáo phận Xuân lộc, bên cạnh những hoạt động mục vụ hay TG cổ truyền, cũng cần phải nghĩ tới việc “tái truyền giảng Tin mừng” cho những lớp người mang tiếng là “đạo dòng”, nhưng chỉ giữ đạo ngoài vỏ.

2.2. Động lực và mục tiêu của việc TG. Hay là: tại sao phải TG? TG để làm gì?

– Tại sao phải TG? Trong quá khứ có lẽ đã có người trả lời rằng: bởi vì chỉ có đạo công giáo mới là đạo thật, còn các đạo khác dạy điều dối trá sai lầm, thờ lạy bụt thần ma quỷ! Câu trả lời ấy không còn đứng vững khi mà người ta nhận thấy rằng không phải các tôn giáo đều dạy điều quấy quá. Thông điệp RM số 11 đã trình bày lý do một cách khác. Ngoài mệnh lệnh của đức Kitô sai các môn đệ đi khắp thế giới giảng đạo, đức Gioan Phaolo II đặt nền tảng của việc TG trên quyền lợi cao quý nhất của con người, đó là quyền của con người được biết sự thật. Hội thánh cần phải tôn trọng quyền đó, nghĩa là phải nói cho con người biết sự thật về phẩm giá cao quý của mình. Phẩm giá ấy hệ tại việc Thiên Chúa yêu thương con người, mời gọi con người thông dự vào sự sống của Ngài, nhờ hồng ân cứu rỗi qua đức Kitô. Hoạt động truyền giáo, nhằm phục vụ chương trình cứu rỗi của Thiên Chúa, đồng thời cũng nhằm phục vụ con người: chúng ta muốn thông đạt cho tha nhân hồng ân đức tin quý báu mà chúng ta đã lãnh nhận, và hồng ân ấy liên hệ tới hạnh phúc của mọi người.

– TG để làm gì? Vào hồi đầu thế kỷ, đã có những cuộc tranh luận giữa những khuynh hướng thần học TG: có người thì đặt nặng mục tiêu là việc trở lại đạo; người khác nhấn mạnh đến việc thành lập Giáo hội địa phương. Thông điệp RM trình bày ba mục tiêu của việc TG, nằm trong ý niệm thần học về Vương quốc Thiên Chúa. Thực vậy, việc rao giảng Nước Chúa nhằm tới sự cải hoán, bao gồm ba chiều kích: a/ thứ nhất, tin và đón nhận ơn cứu rỗi; b/ trở thành môn đệ của đức Kitô, trở nên phần tử của Hội thánh; c/ biến cải tâm thức cá nhân hay những cơ chế tội lỗi, trái ngược với Tin mừng, ngược với nhân phẩm, dù đó là những bất công xã hội hay là những cảnh nghèo đói, bệnh tật, dốt nát.

Một khi đã xác định nguồn gốc và mục tiêu của công cuộc TG như vậy, ta có thể hiểu rằng đi việc TG không giới hạn vào việc giảng đạo và chấm dứt với việc lôi cuốn lương dân trở lại đạo. Chương Năm của thông điệp đã mô tả những hình thức khác nhau của công tác TG, đi từ những cử chỉ, thái độ đơn sơ (tựa như: thông cảm, giúp đỡ người nghèo, người bệnh), cho tới những kế hoạch phát triển và thăng tiến con người, lẫn việc rao giảng Phúc âm, xây dựng Giáo hội địa phương trong khung cảnh văn hóa dân tộc. Những chương cuối cùng của thông điệp bàn về trách nhiệm truyền giáo của các thành phần khác nhau trong Giáo hội (Chương Sáu: số 61-76), những phương thế góp phần vào công tác truyền giáo, trong đó một vị trí quan trọng được dành cho việc cầu nguyện hy sinh (Chương Bảy: số 77-86), chương cuối cùng bàn đến Linh đạo truyền giáo (số 87-92).

Nhìn lại những công tác truyền giáo trong quá khứ, chúng ta nhận thấy là thường thường bên cạnh nhà thờ, lại có thêm trường học và bệnh xá hay một cơ sở xã hội nào đó (từ địa điểm phát thuốc cho người bệnh cho tới nhà mồ côi, dưỡng lão, vân vân):

1/ Người ta có thể đặt câu hỏi: công tác nào mang tính cách truyền giáo hơn cả? Có lẽ không thiếu người trả lời rằng: nhà thờ, theo nghĩa là giảng đạo, dạy đạo hoặc là nơi cử hành bí tích; còn trường học và cơ sở xã hội chỉ là những phương tiện để phụ vào việc truyền giáo, một cách để gặp gỡ dân chúng, thu phục cảm tình của họ, nhờ đó dần dần có dịp để dạy đạo cho họ. – Tuy nhiên, ta có thể vạch ra ít là hai vấn nạn chống lại quan điểm vừa nói: a) thứ nhất, là thiếu thành thực, theo nghĩa là mình đi giúp người khác (người nghèo, người bệnh) không phải vì nhằm tới thiện ích của chính họ, nhưng với một dụng ý khác, nghĩa là nhằm chiêu dụ họ theo đạo; b) thứ hai, xét vì những công tác bác ái chỉ là phương tiện truyền giáo chứ chưa phải là chính việc truyền giáo, nên dần dần một số nhà truyền giáo đâm ra nghĩ ngợi: thế thì việc làm của mình có khác chi một giáo viên, một cán sự xã hội, một nhân viên y tế?

2/ Gần đây thần học truyền giáo đã sửa đổi quan điểm ấy, nghĩa là nhìn nhận rằng các công tác bác ái từ thiện cũng là hoạt động truyền giáo. Thông điệp Redemptoris Missio của đức Gioan Phaolo II đã đặt các công việc bác ái trong chương Năm như là một hoạt động truyền giáo, cũng hệt như việc giảng dạy đạo lý vậy. Thậm chí việc để ý đến người nghèo, người khổ được xếp hàng đầu và ở cuối chương, dưới hai tựa đề là: “hình thức tiên khởi của việc loan truyềøn Phúc âm là sự chứng tá” (số 42); “bác ái là nguồn mạch và tiêu chuẩn của sự truyền giáo” (số 60). Tại sao như vậy? Ta có thể trưng ra hai lý do:

a) động lực của công cuộc truyền giáo là tình yêu, mang tình yêu của Chúa đến cho con người, con người sống trong hoàn cảnh xã hội cụ thể. Chính vì vậy mà không cần phải là giảng đạo mới gọi là truyền giáo; bất cứ cách nào truyền thông tình yêu của Chúa (tình yêu chuyền thông qua thái độ, tâm tình, cử chỉ, hành động chứ không phải bằng lời nói suông), đều là “truyền giáo” rồi vậy.

b) sự cứu rỗi nhằm tới toàn diện con người, không phải chỉ cứu rỗi linh hồn, hạnh phúc đời sau, mà cả cái thân thể, hạnh phúc đời này nữa. Dĩ nhiên có một đẳng cấp các giá trị: các giá trị tinh thần quan trọng hơn các giá trị vật chất; thực vậy, hạnh phúc con người không hệ tại ăn sung mạc sướng; bằng chứng là không phải những người giàu đều cảm thấy mình hạnh phúc nhất đời. Tuy nhiên, sự cứu rỗi toàn diện con người đòi hỏi rằng con người cần được giải phóng khỏi những gì làm hạ giá nhân phẩm: sự nghèo đói, dốt nát, bất công, xét vì chúng đi ngược với sự thiện, ngược với các giá trị của Nước Chúa, Nước của công chính, tự do, chân lý.

3/ Chính vì vậy mà trong các công tác truyền giáo, thông điệp Redemptoris Missio ghi thêm sự phát triển con người. Điều này giả thiết rằng hoạt động của Giáo hội không thể nào chỉ giới hạn vào những cử chỉ từ thiện bác ái dành cho từng cá nhân, nhưng còn phải nhắm tới những kế hoạch phát triển có ảnh hưởng đến những cơ chế xã hội nữa. Mặt khác, đức Gioan Phaolo II cũng lưu ý rằng có nhiều chính sách và quan điểm về sự phát triển. Giáo hội không phải là chuyên viên về sự phát triển kinh tế hay kỹ thuật. Tuy nhiên, Giáo hội giữ một vai trò không ai thay thế được trong việc phát triển con người, đó là gây cho con người ý thức về phẩm giá của mình. Ở số 58 ta đọc thấy như sau: “sự phát triển của một dân tộc không thể đo lường theo mức độ tiền bạc, kỹ thuật, khoa học. Sự phát triển còn hệ tại sự trình độ đạo đức, cách thức suy tưởng và cư xử nữa”. Sự phát triển phải nhằm đến việc thăng tiến con người, chứ con người không thể bị hy sinh cho các công cuộc kiến thiết kỹ thuật. Chính sự đạo đức, sự hiểu biết về thiên chức con người, về vai trò con người trong tương quan với Thiên Chúa và với vũ trụ, cũng như thái độ đối xử với tha nhân, với vũ trụ là nhân tố định hướng cả một nền văn hóa và chính sách phát triển của một dân tộc. Số 59 nói tiếp thêm rằng Phúc âm mang theo sự giải phóng con người, (kể cả con người sống ở các xã hội phong phú về vật chất ở Âu Mỹ) khỏi những nhu cầu giả tạo, thúc đẩy một cuộc cách mạng tư tưởng, sự thay đổi não trạng và lối sống nô lệ cho ích kỷ.

—————————————

[1] Theo Từ điển Anh Việt do Trung tâm Khoa Học Xã hội và Nhân văn quốc gia. Viện Ngôn ngữ học xuất bản tại Hà nội 1975, “mission” có 3 nghĩa chính sau đây : 1/ Công việc của một nhóm người được phái ra nước ngoài, nhất là để làm công việc chính trị thương mại : phái đoàn, sứ mệnh, nhiệm vụ. 2/ (a) Công việc của một nhóm giáo sĩ được phái đi để cải giáo dân chúng. Hội truyền giáo. (b) toà nhà hoặc nơi ở của một hội truyền giáo, nhất là giữa đám dân nghèo. 3/ (a) Nhiệm vụ hoặc bổn phận đặc biệt của một cá nhân hoặc một nhóm phải tiến hành. Sứ mệnh. (b) Một nhiệm vụ như thế do một cá nhân hay một đơn vị của lực lượng vũ trang thực hiện.

[2] Trong tiếng Hy-lạp của Tân ước, chúng ta có nhiều từ tương đương: apostolé: 4 lần (1 Cr 9,2; Gl 2,8; Rm 1,5; Acts 1,25); apostolos. Xét như động từ apostellò (chừng độ 135 lần: 51 trong Lc-Cv, 29 Ga, 3 Phaolô); pemtò (chừng 80 lần: Ga 31; Lc-Cv 21; Phaolô 14)

[3] Andre Seumois, Theologie missionnaire, Roma 1973, t.I, p.8-26.

[4] Về lịch sử hoạt động truyền giáo, xem bài viết của Mario Menin, Lịch sử và các khuôn mẫu truyền giáo, Thời sự thần học số 70 (tháng 11/2015), trang 135-166.

[5] Thời xưa, việc loan báo Tin Mừng (giảng đạo, truyền giáo) được gọi bằng nhiều tên: Illuminatio gentium, Novos populos adducere in gremio sanctae matris Ecclesiae, Propagatio Fidei, Conversio gentilium, Praedicatio Evangelii in universo orbe, Labor salutiferae praedicationis ad innotescendum gentibus mysterium fidei, Conversio infidelium, Praedicatio apostolica, Procuratio salutis ad barbaras gentes, Novella Christianitatis plantatio, Promulgatio Evangelii, Viam salutis et lucis infidelibus insinuare, Procuratio salutis omnium gentium, Legatio ad gentes, Dilatatio Ecclesiae per universum orbem, vv.

[6] Sứ mệnh: mệnh lệnh mà sứ giả phải thi hành. Sứ là người do nhà vua sai đi lo việc ở phương xa; sứ giả: người đi sứ (Đại sứ; sứ quán).

[7] Rafael Ortega, Evangelizar según el Evangelio. Comentario biblico a los nn. 6-16 de la “Evangelii nuntiandi. in: “Medellin” 3(1977) 222-231. El contenido de la Evangelización. Comentario a los nn. 25-39, ibid, 453-475

[8] Euaggelizomai (euaggelizesthai): 54 lần trong Tân Ước (Mt 1; Lc 10; Cv 15; Rm 3; 1 Cr 6; 2 Cr 2; Gl 7; 1 Tx 1; Dt 2; 1 Pr 3; Kh 2).  – euaggelion: 76 lần trong Tân Ước (Mt 4; Mc 8; Cv 2; Rm 9; 1 Cr 8; 2 Cr 8; Gl 7; Ep 4; Pl 9; Cl 2; 1 Tx 6; 2 Tx 2; 1 Tm 1; 2 Tm 3; Plm 1; 1 Pr 1; Cv 1). – euangelistes: 3 lần (Cv 21,8; Ep 4,11; 2 Tm 4,5).

[9] J. Lopez Gay, Evolución historica del concepto de “Evangelización”, in: Evangelisation (Documenta Missionalia n. 9), Roma 1975, p.161-190. Cf. Alexander Duff (1806-1878): “The chief means of Divine appointment, for the evangelization of the world are the faithful teaching and preaching of the pure Gospel of salvation by duly qualified ministers and other holy and consistent disciple of the Lord Jesus Christ, accompanied with prayer and savingly applied by the grace of the Holy Spirit” (Union Missionary Convention New York, 1854).

[10] D. Grasso, Evangelizzazione. Senso di un termine, in: Evangelisation, l.c. p.21-47

[11] Các văn kiện khác: Sắc lệnh về Tông đồ giáo dân Apostolicam Actuositatem (4 lần: số 2; 6; 19; 26).  Sắc lệnh về tác vụ linh mục Presbyterorum Ordinis (3 lần: số 5; 6; 19).  Hiến chế về Hội Thánh Lumen gentium (1 lần: số 35). Sắc lệnh Christus Dominus (1 lần: số 6); Hiến chế về Hội Thánh trong thế giới ngày nay Gaudium et Spes (1 lần: số 44).

[12] Bản lược thảo (Lineamenta) cho biết từ ngữ evangelizatio có thể hiểu theo bốn nghĩa: 1/ Nghĩa rộng: bất cứ công tác nào nhằm làm cho thế giới trở nên phù hợp với chương trình của Thiên Chúa, dù là lao động trong xưởng, dạy chữ. 2/ Nghĩa hẹp hơn: việc thi hành các hoạt động ngôn sứ, tư tế và vương đế nhằm xây dựng Hội Thánh theo ý định của Chúa Kitô. Hiểu như vậy, nó đồng nghĩa với sứ mạng của Hội Thánh (khác với hoạt động của các tổ chức hoặc xã hội trần thế). 3/ Nghĩa chặt:  những hoạt động nhằm nhằm giúp các người ngoại nhận biết Chúa cũng như giúp các tín hữu sống đức tin. Như vậy giới hạn vào việc thi hành công tác ngôn sứ (rao giảng Tin Mừng, dạy giáo lý, giảng thuyết, v.v). 4/ Nghĩa chuyên môn: việc rao giảng Tin Mừng cho những người chưa biết Chúa.

[13] Thực ra, tông huấn phân biệt ba môi trường của evangelizatio: 1/ Loan báo Tin Mừng cho người ngoại đạo (số 50, 51, 53), tức là truyền giáo; 2/ Mục vụ (số 54), chú trọng đến việc huấn giáo; 3/ Loan báo canh tân (số 52, 56), dành cho những nơi đã mất đạo, hoặc không thực hành đạo.

[14] N. 15: “Ut res breviter explicemus, Ecclesia semper evangelizanda est, ut suam in Evangelio nuntiando viriditatem, ardorem, vim servare possit. Concilium Oecumenicum Vaticanum II commemoravit  atque Episcoporum Synodus anno MCMLXXIV firmiter resumpsit hoc argumentum de Ecclesia, per suam non intermissam conversionem et renovationem, se ipsam evangelizante, ut credibili ratione valeat mundum evangelizare”.

[15] Trong tiếng Việt, “truyền giáo” gợi lên ý tưởng “truyền bá đạo giáo” (thời xưa gọi là “truyền bá tấn giáo”), chú trọng một hoạt động; còn “sứ vụ” (hay sứ mạng) gợi thêm một sự ủy thác (sai, phái) để thi hành một công tác nào đó. Thậm chí thần học Tin lành còn chế thêm thuật ngữ Missio Dei, nhằm nêu bật rằng đây là công tác do Chúa chủ động.

[16]  Gustav Warneck (1834-1910) được coi như người khai trương của môn Truyền-giáo-học bên Tin Lành và Josef Schmidlin (1876-1944), do ảnh hưởng của Warneck, đã khởi xướng môn này bên Công giáo. Năm 1911 cha đã thành lập tập san «Zeitschrift für Missionswissenschaft», với sự cộng tác của Federico Schwager (1876-1929) và Roberto Streit (1875-1930).

[17] Một nhận xét nho nhỏ. “Truyền giáo” xem ra nhấn mạnh đến hoạt động của Giáo hội. “Sứ vụ” đề cao đến tác động của Thiên Chúa: chính ngài “sai, cử, phái” đi.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here