Ga 10,11-18: Tôi Là Mục Tử Nhân Lành

0
3303


Lm. FX. Vũ Phan Long, OFM.

 

1.- Ngữ cảnh

Bài Diễn từ về Cửa chuồng chiên và người Mục tử (Ga 10,1-21) vừa chấm dứt các Diễn từ dịp Lễ Lều vừa đưa vào Diễn từ dịp Lễ Cung hiến Đền Thờ.

Bản văn có thể được phân bố tổng quát như sau:

1) Các dụ ngôn (10,1-5);

2) Phản ứng của người Do Thái (10,6);

3) Các giải thích:

a) Cửa (10,7-10),

b) Người mục tử (10,11-18);

4) Phản ứng của người Do Thái (10,19-21).

Hôm nay, chúng ta đọc phần giải thích Người mục tử (10,11-18).

2.- Bố cục

Bản văn có thể chia thành hai phần:

1) Người mục tử đích thật (10,11-13);

2) Người mục tử ưu việt (10,14-18).

3.- Vài điểm chú giải

– Nhân lành (11): Hy-ngữ có hai từ để nói là “tốt”: (1) agathos mô tả đức tính luân lý của một cá nhân được coi là tốt; (2) kalos, cũng có thể dịch là “đẹp”, thêm vào yếu tố “tốt” một nét nói lên sự thu hút và đồng cảm. “Từ “nhân lành” hay “tốt” ở đây là tính từ kalos.

– Hy sinh mạng sống (11): Dịch sát là “đặt/hạ mạng sống xuống” (cc. 11.15.17). Đây là công thức của Ga (13,37; 15,13; 1 Ga 3,16). Theo ngữ cảnh, công thức này tương đương với các công thức của Tin Mừng Nhất Lãm, “hiến mạng sống” (x. Mt 20,28; Mc 10,45).

– Chiên của Tôi (14): Đức Giêsu có thể nói các con chiên là của Người vì Chúa Cha đã ban họ cho Người (x. 6,37.44.65; 17,6-7).

– Một đoàn chiên và một Mục Tử (16): Chúng ta ghi nhận một chọn lựa thú vị của cha R.E. Brown trong bản dịch Anh ngữ: có thể dịch “một đoàn chiên” là “a flock of sheep”, nhưng cha Brown dịch là “one sheep herd” đi với “one shepherd” để giữ cho tương ứng với poimnê (sheep herd, flock) và poimên (shepherd).

– Tôi có quyền hy sinh và có quyền lấy lại mạng sống ấy (18): Chúng ta ghi nhận cách viết của tác giả nhằm nhấn mạnh: từ “quyền” được dùng hai lần và đặt ở đầu câu, tạm dịch là “quyền tôi có / để hy sinh mạng sống, và quyền tôi có / để lấy lại mạng sống”.

4.- Ý nghĩa của bản văn

Trong Cựu Ước, hình ảnh người mục tử thường được áp dụng cho các vua. Nhưng hình ảnh mục tử và con chiên là một hình ảnh quá quen thuộc để nói về tương quan giữa Thiên Chúa và Dân Ngài tuyển chọn, tức Israel: Ngài hướng dẫn, bảo vệ và nuôi dưỡng Dân Ngài. Tuy nhiên, kinh nghiệm của Israel về các nhà lãnh đạo là một kinh nghiệm đáng buồn. Các ngôn sứ đã chỉ trích các vua bằng lời lẽ nặng nề, vì thay vì nuôi dưỡng con chiên, họ đã bóc lột và thậm chí giết chiên.

Thiên Chúa luôn ở về phía những người bị áp bức, Ngài hứa rằng chính Ngài sẽ chăm sóc con chiên, và Ngài sẽ gửi đến cho họ một mục tử chân chính, để điều khiển họ trong sự công chính và đưa lại bình an (x. Ed 34; Gr 23,1-6). Khi Đức Giêsu tự giới thiệu: “Tôi chính là Mục Tử nhân lành” (Ga 10,11.14), thì lời Thiên Chúa hứa đã nên hiện thực, nhưng vượt quá mọi chờ đợi. Đức Giêsu làm điều mà không mục tử nào làm, cho dù là mục tử tốt: “hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên” (5 lần: cc. 11.15.17.18 [2 lần]). Giữa Người và đoàn chiên, có một sự hiểu biết hỗ tương chứng tỏ một dây liên kết rất thân tình giữa Đức Giêsu và đoàn chiên (c. 14) cũng như giữa Đức Giêsu cùng đoàn chiên với Chúa Cha (cc. 15.18).

Các lời Đức Giêsu nói về người mục tử tốt lành được triển khai tiệm tiến, đưa các độc giả đến chỗ có một cái nhìn rộng lớn về công trình của Đức Giêsu: mầu nhiệm Vượt Qua và sự hy sinh chính bản thân Người.

* Người Mục Tử đích thật (11-13)

Đức Giêsu là “Mục tử nhân lành”, cũng có nghĩa là “Mục tử xinh đẹp”. “Nhân lành” không có nghĩa tình cảm, là “dịu dàng, êm ái”, nhưng là “chân chính, đích thực”. Từ ngữ này gợi ý rằng Đức Giêsu không chỉ là người làm việc có hiệu năng (điều hành), nhưng còn có một nhân cách xinh đẹp toàn diện và duyên dáng hấp dẫn. Cộng với tài lãnh đạo đầy uy lực và hiệu năng của Người, điều làm nên tư cách Mục Tử nhân lành của Người không phải là tài vuốt ve các con chiên, nhưng chính là tình yêu và khả năng đồng cảm của Người.

Người có một cảm thức về trách nhiệm: “các chiên thuộc về Người” (x. c. 12). Chính vì thế, Người đáng tin cậy, và sẽ chu toàn nhiệm vụ hết sức mình. Vào thời Đức Giêsu, người ta có thể nói “nghề chăn chiên” là một “ơn gọi” chứ không chỉ là một kế sinh nhai. Một người mục tử như thế thì không có mối bận tâm nào khác ngoài các con chiên; buổi sáng, khi thức dậy, người ấy vui sướng tìm đường đến với đoàn chiên. Còn những ai làm mục tử chỉ vì chẳng đặng đừng, họ không coi trọng trách nhiệm đối với đoàn chiên, họ chỉ là “người làm thuê”, “khi thấy sói đến, anh bỏ chiên mà chạy” (c. 12). Ngược lại với người làm thuê, người mục tử nhân lành coi các con chiên như chính mình nên cũng không chờ đợi được trả công. Người nào làm việc chỉ để được trả lương dựa trên công việc của mình thì chỉ nghĩ đến tiền bạc, và khi không có tiền bạc hay thứ tương tự bù lại, thì họ bỏ việc. Còn ở đâu có cảm thức về sự “thuộc-về”, ở đó cũng có tình yêu, và ở đâu có tình yêu, ở đó người ta vui sướng làm việc dù không được trả công.

Động lực căn bản hướng dẫn người mục tử nhân lành là tình yêu, và người nào yêu thì trước tiên muốn ban tặng, chứ không muốn đón nhận. Tình yêu chân thật có nghĩa là sẵn sàng thậm chí hy sinh cả mạng sống mình (x. Ga 15,13).

Sự dấn thân không biên giới của người mục tử nhân lành nhằm đưa lại sự sống: “tôi đến để cho chiên được sống và sống dồi dào” (c. 10). Sự dấn thân này không có giới hạn: cách thức Người làm việc để có sự sống là Người ban tặng chính sự sống của Người: “Mục Tử nhân lành hy sinh mạng sống mình cho đoàn chiên” (c. 11). Người mục tử đích thực không ngần ngại chấp nhận những phiêu lưu, rủi ro, chấp nhận hy sinh cả mạng sống, để cứu con chiên khỏi bất cứ mối nguy hiểm nào đang đe dọa chúng. Điều này có nghĩa là người mục tử nhân lành không tháo lui, cho dù khi mạng sống của mình bị đe dọa. Người mục tử nhân lành yêu thương con chiên hơn chính mình, và tình yêu này thúc bách Người làm mọi sự cho chúng ta. Điều này hoàn toàn ngược lại với người làm thuê, anh ta “không thiết gì đến chiên” (c. 13).

* Người Mục Tử ưu việt (14-18)

Đến đây, đề tài được đào sâu hơn nữa: phân đoạn này mô tả vẻ đẹp nơi nhân cách, hoặc đúng hơn, của linh đạo của người mục tử nhân lành, bí mật thâm sâu của Người, để trả lời cho các câu hỏi: Hy sinh mạng sống nghĩa là gì? Sự sống này hệ tại điều gì? Nó đưa tới đâu? Sự hiến mình của người mục tử dựa trên nền tảng nào? Nói cách khác, phân đoạn này triển khai nội dung của mối tương quan của người mục tử nhân lành với đoàn chiên.

Một tương quan đầy say mê (cc. 14-15). Tương quan của người mục tử nhân lành với con chiên là một tương quan không lạnh lùng, thể lý, vô ngã. Trái lại nó mang dáng vẻ một tương quan thân ái nhất, riêng tư nhất: tình hiệp thông của Chúa Cha và Chúa Con (x. Ga 1,1-3 và 1,18): “Như Chúa Cha biết tôi…” (c. 15). Thái độ của Đức Giêsu mang dấu ấn là tương quan của Người với Chúa Cha. Chúa Cha và Chúa Con biết nhau sâu xa, sống một cuộc sống trong tin tưởng lẫn nhau, trân trọng nhau, yêu thương nhau thắm thiết. “Tôi biết chiên của tôi…” (c. 14): Nếu tương quan của Đức Giêsu với chúng ta là kiểu này, chúng ta có thể hiểu rằng tương quan của người mục tử là nồng nàn, say mê, bừng cháy. Và nếu đó là cách Người ở với chúng ta, thì chúng ta cũng phải quan hệ với Người như thế: “chiên của tôi biết tôi” (c. 14b). Tác giả nói đến “biết” thay vì tình yêu, bởi vì “tình yêu” hệ tại việc “biết” riêng. Đối với Đức Giêsu, vị Mục Tử nhân lành, chúng ta không phải là những con số; Người biết lịch sử đời ta, các vấn đề, các khiếm khuyết của chúng ta – tất cả các đặc điểm và phẩm chất của chúng ta. Bởi vì Người biết chúng ta, Người yêu thương chúng ta. Điều này có nghĩa là Người chấp nhận chúng ta trong hiện trạng, và đưa chúng ta vào hiệp thông trọn vẹn với Người. Nhưng cần phải thấy mặt bên kia: đối với chúng ta, “Giêsu” không được chỉ đơn giản là một cái tên; chúng ta phải càng ngày càng biết Người hơn, như “những con chiên tốt, đẹp”, và phát triển một tương quan với Người, một tương quan mang dấu ấn là một tình yêu sâu sắc và trung thực.

Tương quan với Đức Giêsu, Mục Tử nhân lành, là tương quan hiệp thông thâm sâu. Người mục tử nhân lành không giữ thế cách biệt với chúng ta; Người không muốn chúng ta cứ mãi bé nhỏ và thiếu chín chắn. Như thế, chúng ta cứ phải ngày càng nên chín chắn cho đến khi có thể đi vào hiệp thông riêng tư với Người.

Một tương quan dành chỗ cho mọi người (c. 16). Sự hiệp thông được thiết lập với Đức Giêsu bắt đầu dần dà nắm lấy mọi tương quan của chúng ta và có mục tiêu là một cuộc sống được kết hợp (với tất cả các dạng cũng như những nét phức tạp của nó) trong tình yêu của Đức Giêsu. Tình yêu giả thiết có “hiểu biết”, nhưng sau này, sẽ xuất hiện một sự hợp nhất vượt trên các khác biệt, bởi vì tình yêu thì “kết hợp”.

Sự nhiệt thành và quan tâm của Đức Giêsu-mục tử không giới hạn vào dân Israel. Công việc Người đã nhận từ Chúa Cha là lo lắng chăm sóc toàn thể nhân loại, làm cho thành một đoàn chiên duy nhất, một cộng đoàn gồm những người tin vào Người. Nói cho cùng, đó chính là sứ mạng của Người. Không một ai bị loại khỏi sự quan tâm của Người, và như thế, sự hiện diện của tình yêu Thiên Chúa nơi Người là để cho mọi dân tộc. “Đoàn chiên duy nhất” này mang hai chiều kích lịch sử chính yếu: (1) chiều đứng liên kết quá khứ, hiện tại và tương lai (cộng đồng Israel, cộng đoàn Nhóm Mười Hai, cộng đoàn tất cả các tín hữu tương lai); và (2) chiều ngang, nối kết các nhóm tín hữu khác nhau trong Đức Kitô, nhưng cũng đi đến với tất cả những người không tin.

Qua Đức Giêsu, là mục Tử duy nhất, và qua sự hiệp thông với Người, mọi dân tộc (và mọi cộng đoàn) được kêu gọi trở thành một cộng đoàn lớn duy nhất. Sự hiệp thông này là công trình của Người, chứ chúng ta, dù có tạo ra thứ liên minh nào, vẫn không đạt tới bằng sức của mình được. Chúng ta sẽ có khả năng sống thành cộng đoàn bao lâu chúng ta còn đưa mắt nhìn vào Đức Giêsu, vị mục tử duy nhất. Tính chất cao quý của mỗi mục tử nhân loại sẽ được đo lường theo khả năng người ấy tạo được sự hợp nhất tại nơi người ấy hiện diện – một sự hợp nhất không tập trung quanh người ấy nhưng quanh Đức Giêsu.

Sự trung thành là gốc rễ của tình yêu mê say và hợp nhất của người mục tử nhân lành (cc. 17-18). Những lời dạy về người mục tử nhân lành kết thúc với một cái nhìn chiêm ngưỡng sâu sắc về “mầu nhiệm Vượt Qua”. Buổi chiều cuộc đời người mục tử nhân lành, vinh quang cũng như sự viên mãn của thời khắc này là lễ dâng cuộc đời Người trên thập giá, vào giờ của lòng trung thành. Tiêu chuẩn cuối cùng này của sự ưu việt của người mục tử được liên kết với tiêu chuẩn trước (sự hợp nhất). Chúng ta ghi nhận là đến cuối c. 15, có lời “tôi hy sinh mạng sống” để đưa sang c. 16 nói về mục tiêu của người mục tử nhân lành là kiến tạo một đoàn chiên duy nhất; rồi mở đầu c. 18, lại có lời “tôi tự ý hy sinh mạng sống”. Đây là cấu trúc “đóng khung” để nói rằng chính là khi hy sinh mạng sống trên thập giá, mà Đức Giêsu kiến tạo được “sự hợp nhất vĩ đại” này. Bởi vì Người chết chắc chắn “không chỉ thay cho dân mà thôi, nhưng còn để quy tụ con cái Thiên Chúa đang tản mác khắp nơi về một mối” (Ga 11,52).

Nhưng nếu chúng ta nhìn vào cc. 17-18, chúng ta lại ghi nhận rằng ghi chú về Thiên Chúa Cha “đóng khung” các câu 17 và 18: “Chúa Cha yêu mến tôi …” và “đó là mệnh lệnh của Cha mà tôi đã nhận được”, trong đó nói ba lần đến việc “hy sinh mạng sống”. Tương quan của Đức Giêsu với Chúa Cha giải thích sự trung thành của Người và sự trung thành chính là nét làm cho Người là Vị mục tử ưu việt. Sự trung thành này được nâng đỡ bởi nền tảng là tình yêu của Chúa Cha, được sống cách tự do và được diễn tả ra trong sự vâng phục. Sự trung thành này nên hình nên dạng trong hành vi “hiến tặng [hy sinh]” và “đón nhận [lấy lại]”, trong sự “tự chủ” (tôi có “quyền”) và “trách nhiệm” (Người hành động cho, hành động nhân danh), và trong việc lắng nghe (= tuân giữ) mệnh lệnh và đáp trả (vâng phục: “tôi đã nhận được”).

Câu 18 có thể được coi như đỉnh cao của bản văn. Đức Giêsu nói: “Chính tôi tự ý hy sinh mạng sống mình”, rồi Người nói tiếp: “Tôi có quyền hy sinh và có quyền lấy lại mạng sống ấy”. Nói cho cùng, “quyền” của Đức Giêsu (được dùng 2 lần để nhấn mạnh) được Người thực thi trong hành vi trách nhiệm là “hiến mình”. Như tất cả mọi điều khác, hành vi này được nâng đỡ bởi tình yêu làm nền của Chúa Cha, nơi Người Đức Giêsu nhận được mọi sự (sự sống luôn luôn là một điều nhận được) và là Đấng Người được liên kết với bằng một tình yêu duy nhất (gốc rễ của đời sống Người là một tình yêu chín muồi: tình yêu này là một với tình yêu của Đấng mà Người yêu mến). Đây là ý thức sắc bén của Đức Giêsu trên thập giá, ý thức Người có vào thời điểm cao vời khi mà Người hiến tặng “sự sống dồi dào” cho mọi con chiên. Mọi sự đều dựa trên chỗ này.

+ Kết luận

Bản văn này, với giọng văn đơn giản nhưng chắc nịch, đã cho chúng ta khám phá ra Đức Giêsu, Con Thiên Chúa, là Đấng mạc khải tình yêu tại nguồn, là Đấng đưa lại ơn cứu độ trọn vẹn, Đấng cung cấp ánh sáng và sự sống. Nơi bản thân Đức Giêsu, chủ đề cổ xưa về Thiên Chúa Mục Tử của Cựu Ước nay đã được trẻ-hóa cách tuyệt vời và được hoàn tất vượt quá mọi ước mong.

Các môn đệ của Chúa Kitô phải chứng tỏ một lòng quảng đại như Thầy mình, và phải để cho mình được dẫn dắt bởi tình yêu mà thôi. Nếu chỉ quan tâm đến việc tuân giữ một luật lệ, hoặc làm tối thiểu những gì được quy định, họ không hiểu thế nào là tình yêu chân chính. Có tình yêu trung thực là phải sẵn sàng (tự do) hy sinh mạng sống cách vô vị lợi, như Chúa Kitô.

5.- Gợi ý suy niệm

1. Nói tới “mục tử” là nói tới tương quan. Trong xã hội Israel cổ thời, tương quan giữa mục tử và đoàn chiên không chỉ là một vấn đề lợi ích kinh tế, dựa trên các sản phẩm các con chiên cung cấp để mục tử sử dụng mà nuôi sống mình và gia đình: len, sữa, thịt, tiền bạc, v.v. Nói cách khác, đây không chỉ là một tương quan sở hữu. Trong thế giới Kinh Thánh, giữa mục tử và đoàn chiên có một tương quan hầu như riêng tư. Ngày qua ngày, các mục tử và đoàn chiên sống với nhau tại các nơi hoang vắng, chỉ có nhau chứ không có gì chung quanh. Do đó, chẳng mấy chốc, người mục tử biết rõ từng con chiên, và mỗi con chiên nhận biết tiếng nói của mục tử, và dễ dàng phân biệt với tiếng của người khác.

2. Chính vì tương quan giữa mục tử và đoàn chiên là một trong những tương quan gần gũi nhất mà một người Israel có thể thấy trong cuộc sống hằng ngày, ta hiểu vì sao Thiên Chúa đã sử dụng biểu tượng này để mô tả tương quan của Ngài với Dân tuyển chọn và với toàn thể nhân loại. Chúng ta nghĩ đến Tv 23. Kiểu tương quan này trở thành mẫu mực cho các nhà lãnh đạo (vua chúa, tư tế, ngôn sứ): như Thiên Chúa, họ phải chu cấp sự an toàn và che chở cho Dân. Chúng ta cũng có thể nhớ tới những lời Thiên Chúa trách các nhà lãnh đạo qua miệng ngôn sứ Êdêkien (Ed, ch. 34).

3. Trách nhiệm lớn của một mục tử là đời sống của con chiên. Tiêu chuẩn giúp phân biệt một mục tử tốt với một mục tử xấu là ý thức về trách nhiệm. Người mục tử bên Paléttina hoàn toàn chịu trách nhiệm về đoàn chiên của mình: nếu có chuyện gì xảy ra với dù chỉ một con chiên mà thôi, người ấy phải chứng minh là không do lỗi mình. Ý thức về trách nhiệm này được minh họa bởi hai đoạn Kinh Thánh: Am 3,12; Xh 22,9-13. Nói tóm, người mục tử sống hoàn toàn cho con chiên, chiến đấu dũng cảm để bảo vệ chúng khỏi thú dữ và còn sẵn sàng hy sinh mạng sống (x. Đavít: 1 Sm 17,34-35).

4. Lòng nhiệt thành của người mục tử chính là tình yêu làm tuôn trào sự sống. Như Tv 23 cho thấy, người tín hữu thời Kinh Thánh thấy nơi hình ảnh người mục tử dung mạo đích thật của Thiên Chúa: Tình yêu của Ngài, sự quan tâm, tình yêu hy sinh cho nhân loại. Nếu họ vững vàng đối phó với các thử thách của cuộc đời, là vì họ bám vững vào Thiên Chúa. Trong tâm trí và trong tim họ, họ xác tín rằng như mục tử tốt lành, Thiên Chúa dám làm mọi sự vì họ; Thiên Chúa luôn trông chừng trên họ, luôn luôn chiến đấu bên cạnh họ (x. Is 31,4; Ed 34,16).

5. “Tôi biết chiên của tôi …, như Chúa Cha biết tôi”. Con người phải đau khổ vì không được ai hiểu biết sâu xa. Thế mà Đức Giêsu lại nói rằng Người biết con người bằng một sự hiểu biết tương đương với sự hiểu biết nhờ đó Chúa Cha biết Con. Đây lại là một sự hiểu biết trong tình yêu. Như thế, con người sẽ không còn cảm thấy cô đơn và sợ hãi vì Đấng biết họ trọn vẹn lại không kết án họ, nhưng yêu thương họ bằng một tình yêu trọn vẹn và cứu chuộc. Đã được yêu thương như thế, chúng ta có trách nhiệm đối với anh chị em chúng ta: chúng ta cũng phải yêu thương anh chị em mình đến mức sẵn sàng hy sinh mạng sống cho họ, theo gương Đức Giêsu.

6. Người Mục Tử Nhân Lành là hình ảnh tử nói về sự chăm sóc yêu thương và có trách nhiệm; hướng dẫn, che chở, an ủi, nuôi dưỡng và bảo vệ. Chúng ta cầu xin Thiên Chúa ban cho Hội Thánh nhiều mục tử mới tốt lành. Nguyện xin Thiên Chúa ban cho các mục tử (có chức thánh) ơn khôn ngoan và sự nhẫn nại khi các ngài phục vụ và hướng dẫn dân Chúa. Kế đến, chúng ta cầu nguyện cho những người dẫn dắt chúng ta nhờ những thừa tác vụ của các ngài trong giáo hội: các tu sĩ, các ủy ban bác ái và những giáo dân thiện nguyện. Chúng ta cũng cầu xin cho tất cả những mục tử đang ngồi trong hàng ghế nhà thờ: các ông bà, cha mẹ, cô dì chú bác, vợ chồng, bạn bè và thầy cô giáo. Họ cũng mang trách nhiệm và gánh nặng trong cương vị lãnh đạo những người mà họ coi sóc. Hôm nay, cầu chúc họ được đầy tràn ơn hướng dẫn của Thiên Chúa. Nguyện xin tất cả chúng ta được vị Mục tử Nhân lành nuôi dưỡng trong Bí tích Thánh Thể này, luôn biết lắng nghe lời mời gọi của Thiên Chúa để trở nên những mục tử tốt lành và, như Đức Kitô, sẵn sàng hy sinh mạng sống cho đoàn chiên chúng ta đang chăm sóc.